Lệ phí trước bạ
Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ là gì? Quy định cách tính và mức thu lệ phí trước bạ

Share:

Lệ phí trước bạ là một khái niệm quen thuộc trong hệ thống thuế phí của Việt Nam, đặc biệt khi bạn mua sắm tài sản lớn như ô tô, xe máy hoặc nhà đất. Đây là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho Nhà nước trước khi đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản. Trong bài viết này, hãy cùng Geely tìm hiểu chi tiết về lệ phí trước bạ là gì, đối tượng cần đóng và các trường hợp miễn trừ, thời gian nộp, mức thu chung và đặc biệt là quy định mới nhất về lệ phí trước bạ xe ô tô. Cùng theo dõi ngay nhé!

1. Lệ phí trước bạ là gì?

Lệ phí trước bạ là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho Nhà nước khi thực hiện thủ tục đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng đối với những tài sản thuộc diện phải kê khai theo quy định pháp luật. Cụ thể, đây là một loại phí nhằm mục đích quản lý nhà nước về tài sản, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc sở hữu các tài sản có giá trị lớn. Theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung, lệ phí trước bạ được áp dụng cho các tài sản như nhà đất, phương tiện giao thông, tàu thuyền, và một số loại khác.

Lệ phí trước bạ là khoản tiền bắt buộc phải nộp cho cơ quan Nhà nước 
Lệ phí trước bạ là khoản tiền bắt buộc phải nộp cho cơ quan Nhà nước

Theo quy định, lệ phí trước bạ giúp Nhà nước quản lý tốt hơn nguồn tài nguyên và tài sản quốc gia, đồng thời góp phần vào ngân sách địa phương. Mức thu tối đa cho một tài sản (trừ một số loại đặc biệt như ô tô chở người dưới 9 chỗ, tàu bay, du thuyền) là 500 triệu đồng mỗi lần trước bạ. Điều này đảm bảo tính hợp lý và không gây gánh nặng quá lớn cho người dân. Trong bối cảnh kinh tế số hóa, việc nộp lệ phí trước bạ ngày càng dễ dàng hơn nhờ các nền tảng trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thủ tục hành chính.

2. Đối tượng đóng lệ phí trước bạ và miễn lệ phí trước bạ

Sau khi tìm hiểu “lệ phí trước bạ là gì”, việc hiểu rõ đối tượng phải đóng và các trường hợp được miễn lệ phí trước bạ sẽ giúp bạn tránh những sai lầm không đáng có khi đăng ký sở hữu tài sản:

2.1 Những đối tượng phải đóng lệ phí trước bạ

Căn cứ Điều 4 Nghị định 10/2022/NĐ-CP, bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào sở hữu tài sản thuộc nhóm phải chịu lệ phí trước bạ đều có trách nhiệm nộp khoản phí này khi tiến hành thủ tục đăng ký quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các đối tượng chịu lệ phí trước bạ được quy định chi tiết tại Điều 3 Nghị định này, bao gồm một loạt tài sản có giá trị lớn nhằm đảm bảo quản lý nhà nước hiệu quả. Cụ thể:

  • Nhà, đất: Bao gồm nhà ở, nhà sử dụng cho mục đích khác, đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp theo quy định của pháp luật về đất đai.
  • Súng săn, súng thể thao: Các loại vũ khí dân dụng dùng cho mục đích săn bắn hoặc thể thao.
  • Tàu thủy, thuyền: Kể cả sà lan, ca nô, tàu kéo, tàu đẩy, du thuyền.
  • Máy bay: Các loại phương tiện hàng không dân dụng.
  • Ô tô, xe máy: Bao gồm ô tô chở người, chở hàng, xe máy hai bánh, ba bánh, xe gắn máy
  • Sơ mi rơ moóc: Gồm các loại phương tiện kéo theo ô tô.
  • Máy kéo, máy nông nghiệp: Như máy cày, máy gặt đập liên hợp

Những đối tượng này phải đóng lệ phí khi đăng ký quyền sở hữu lần đầu hoặc khi chuyển nhượng. Điều này áp dụng cho cả cá nhân và tổ chức, không phân biệt quốc tịch, miễn là tài sản được đăng ký tại Việt Nam. Theo chuyên gia từ Bộ Tài chính, việc mở rộng đối tượng này giúp tăng cường minh bạch trong quản lý tài sản quốc gia. 

Xe ô tô là một trong những đối tượng cần phải đóng lệ phí trước bạ   
Xe ô tô là một trong những đối tượng cần phải đóng lệ phí trước bạ

2.2 Những trường hợp miễn đóng lệ phí trước bạ

Không phải tất cả các trường hợp đều phải đóng lệ phí trước bạ. Pháp luật quy định nhiều trường hợp miễn trừ để hỗ trợ các đối tượng đặc biệt hoặc khuyến khích chính sách xã hội. Theo Điều 10 Nghị định 10/2022/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 175/2025/NĐ-CP hiệu lực từ 1/7/2025), có tới 31 nhóm trường hợp được miễn lệ phí trước bạ, phân chia theo loại tài sản. Các trường hợp miễn bao gồm:

  • Nhà, đất nhận thừa kế hoặc quà tặng giữa người thân: Giữa vợ chồng; cha mẹ đẻ với con đẻ; cha mẹ nuôi với con nuôi; cha mẹ chồng/vợ với con dâu/rể; ông bà nội/ngoại với cháu; anh chị em ruột.
  • Nhà tình nghĩa, nhà đại đoàn kết: Tài trợ cho người nghèo hoặc đối tượng chính sách; nhà ở, đất ở của hộ nghèo hoặc tại vùng kinh tế khó khăn.
  • Đất nông nghiệp: Được cấp cho hộ gia đình, cá nhân sử dụng vào mục đích nông nghiệp; đất công cộng, đất chuyên dùng cho quốc phòng, an ninh.
  • Tài sản của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị: Như xe công vụ, nhà công sở, tài sản viện trợ nhân đạo hoặc không hoàn lại từ các tổ chức quốc tế.
  • Xe chuyên dùng cho người khuyết tật: Hoặc xe cứu thương, cứu hỏa; tàu thủy, thuyền, ôtô, xe máy thuộc danh mục tài sản chuyên dùng phục vụ quốc phòng, an ninh.
  • Tài sản bị thu hồi do thiên tai, hỏa hoạn: Và được bồi thường bằng tài sản mới; cá nhân sử dụng đất nông nghiệp theo Điều 47 Luật Đất đai.

Những trường hợp này giúp giảm gánh nặng tài chính cho các đối tượng yếu thế và khuyến khích hoạt động từ thiện. Nếu thuộc diện miễn, cần chuẩn bị hồ sơ chứng minh để được cơ quan thuế xác nhận.

Tìm hiểu thêm: 

3. Khi nào phải nộp lệ phí trước bạ?

Lệ phí trước bạ phải nộp trước khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản cho tổ chức, cá nhân. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để hoàn tất thủ tục đăng ký tài sản. Theo quy định, bạn phải nộp lệ phí trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng, mua bán tài sản hoặc ngày nhận tài sản (đối với quà tặng, thừa kế).

Cụ thể:

  • Đối với ô tô, xe máy mới: Nộp trước khi đăng ký biển số tại cơ quan công an.
  • Đối với nhà đất: Nộp khi làm thủ tục cấp sổ đỏ hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng.
  • Nếu chậm nộp, bạn sẽ bị phạt theo mức 0,03% mỗi ngày trên số tiền chậm nộp, theo Luật Quản lý thuế.
Xe ô tô cần nộp lệ phí trước bạ trước khi đi đăng ký biển số tại cơ quan công an 
Xe ô tô cần nộp lệ phí trước bạ trước khi đi đăng ký biển số tại cơ quan công an

4. Mức thu lệ phí trước bạ

Mức thu lệ phí trước bạ được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị tài sản, và có sự khác biệt tùy loại tài sản. Đối với ô tô, mức thu có thể điều chỉnh theo quyết định của HĐND tỉnh/thành phố, ví dụ Hà Nội áp dụng 12% cho ô tô dưới 10 chỗ. Theo Nghị định 175/2025/NĐ-CP hiệu lực từ 1/7/2025, mức thu chung như sau:

Loại tài sảnMức thu (%)
Nhà, đất0,5%
Ô tô chở người dưới 10 chỗ (lần đầu)10% (có thể tăng đến 15% tùy địa phương)
Ô tô chở người dưới 10 chỗ (lần sau)2%
Xe máy2% (lần đầu), 1% (lần sau)
Tàu thuyền, máy bay1%
Súng săn, súng thể thao2%

Đối với ô tô, mức thu có thể điều chỉnh theo quyết định của HĐND tỉnh/thành phố, ví dụ Hà Nội áp dụng 12% cho ô tô dưới 10 chỗ.

5. Quy định về lệ phí trước bạ xe ô tô mới nhất

Quy định về lệ phí trước bạ xe ô tô tại Việt Nam hiện hành được chi phối bởi Nghị định số 10/2022/NĐ-CP và Thông tư số 13/2022/TT-BTC. Dưới đây là chi tiết về một số quy định mới về phí trước bạ cho xe ô tô: 

5.1 Cách tính lệ phí trước bạ xe ô tô

Cách tính lệ phí trước bạ xe ô tô dựa trên công thức: Lệ phí trước bạ = Giá tính lệ phí x Mức thu (%). Giá tính lệ phí là giá do Bộ Tài chính ban hành, được cập nhật định kỳ và công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế. Ngoài ra, mức thu lệ phí theo tỷ lệ (%) có sự thay đổi và chênh lệch theo từng loại xe và địa phương đăng ký.

5.2 Mức thu lệ phí trước bạ ô tô 

Mức thu lệ phí trước bạ lần đầu đối với ô tô có sự khác nhau tùy thuộc vào loại xe và địa phương đăng ký. Cụ thể: 

  • Ô tô chở người từ 09 chỗ ngồi trở xuống: Mức thu là 10%, nhưng Hội đồng nhân dân cấp tỉnh có thể điều chỉnh tăng tối đa không quá 50% mức này (tức là không quá 15%). Mức thu hiện tại ở Hà Nội là 12%, còn TP. Hồ Chí Minh và một số tỉnh khác là 10%.
  • Ô tô pick-up chở hàng cabin kép, ô tô tải VAN: Mức thu lần đầu bằng 60% mức thu của ô tô chở người dưới 9 chỗ (khoảng 6% – 9% tùy địa phương).
  • Ô tô điện chạy pin: Từ ngày 01/3/2025 đến hết ngày 28/02/2027, mức thu lần đầu là 0%.
  • Các loại ô tô khác: Mức thu thống nhất là 2% trên toàn quốc. 

Đối với xe ô tô đăng ký lần thứ 2 trở đi, mức thu lệ phí trước bạ là 2% trên toàn quốc. 

5.3 Hướng dẫn khai nộp lệ phí trước bạ xe ô tô online

Bạn có thể kê khai và nộp lệ phí trước bạ xe ô tô trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế. 

Các bước cơ bản bao gồm:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Tờ khai lệ phí trước bạ (mẫu 02/LPTB).
  • Hóa đơn mua bán xe, giấy tờ chứng minh nguồn gốc.
  • CMND/CCCD, giấy đăng ký kinh doanh (nếu tổ chức).

Bước 2: Khai online

  • Truy cập etax.gdt.gov.vn hoặc ứng dụng eTax Mobile.
  • Đăng nhập bằng tài khoản định danh điện tử (VNeID).
  • Chọn “Khai lệ phí trước bạ”, điền thông tin xe (biển số tạm, giá trị, loại xe).

Bước 3: Nộp phí

  • Hệ thống tính tự động lệ phí.
  • Nộp qua Mobile Banking hoặc ví điện tử.

Bước 4: Nhận biên lai

  • Nhận mã biên lai điện tử qua SMS/email.
  • Sử dụng biên lai để đăng ký biển số tại cơ quan công an.

Quy trình này mất khoảng 5-10 phút, giúp bạn tránh xếp hàng tại quầy thuế. Lưu ý kiểm tra thông tin chính xác để tránh sai sót,

6. Kết luận 

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về lệ phí trước bạ trước khi sở hữu tài sản như ô tô, nhà đất,… tại Việt Nam. Với các quy định mới từ 2025, việc tính toán và nộp phí trở nên minh bạch hơn, đặc biệt đối với xe ô tô. Mọi thắc mắc về lệ phí, cách thực hiện, quy trình nộp hồ sơ, vui lòng truy cập website Geely Việt Nam hoặc liên hệ hotline để được hỗ trợ giải đáp sớm nhất.

Tin tức khác