thuế nhập khẩu ô tô
thuế nhập khẩu ô tô

Thuế nhập khẩu ô tô là gì? Cập nhật mức thuế mới nhất và những điều người mua xe cần biết

Share:

Trong bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam ngày càng đa dạng với hàng loạt mẫu xe nhập khẩu từ ASEAN, châu Âu, Nhật Bản hay Mỹ, thuế nhập khẩu ô tô trở thành yếu tố then chốt quyết định giá bán cuối cùng của mỗi chiếc xe. Không ít người mua xe thắc mắc vì sao cùng một mẫu xe nhưng giá tại Việt Nam lại cao hơn nhiều so với nước ngoài, hoặc tại sao xe nhập từ ASEAN lại dễ tiếp cận hơn xe nhập từ Mỹ hay Châu Âu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ thuế nhập khẩu ô tô là gì, cập nhật mức thuế xe ô tô nhập khẩu năm 2025 mà bạn cần biết

1. Thuế nhập khẩu ô tô là gì? Thuế xe ô tô nhập khẩu năm 2025 là bao nhiêu?

Thuế nhập khẩu ô tô là một trong những sắc thuế quan trọng nhất áp dụng đối với xe ô tô nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) vào Việt Nam. Trên thực tế, người tiêu dùng không chỉ phải chịu một loại thuế, mà là tổ hợp nhiều loại thuế khác nhau, được cộng dồn theo trình tự nhất định.

Thuế nhập khẩu ô tô là khoản thuế đánh vào giá trị của ô tô khi nhập khẩu từ nước ngoài vào Việt Nam
Thuế nhập khẩu ô tô là khoản thuế đánh vào giá trị của ô tô khi nhập khẩu từ nước ngoài vào Việt Nam

1.1 Thuế nhập khẩu ô tô

Thuế nhập khẩu ô tô là khoản thuế đánh trực tiếp vào giá trị xe khi làm thủ tục thông quan. Thuế này được tính dựa trên giá CIF – giá xe tại cảng Việt Nam đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm. Mức thuế nhập khẩu ô tô năm 2025 không cố định mà thay đổi theo xuất xứ của xe, cụ thể như sau:

  • Xe nhập khẩu từ các nước ASEAN (Thái Lan, Indonesia…) đạt tỷ lệ nội địa hóa từ 40% trở lên được áp dụng thuế suất 0%.
  • Xe nhập từ EU, Nhật Bản theo các hiệp định như EVFTA, CPTPP có thuế suất ưu đãi, dao động khoảng 32–50%, tùy dòng xe và lộ trình cắt giảm.
  • Xe nhập khẩu ngoài các hiệp định thương mại tự do, điển hình là thuế nhập khẩu ô tô từ Mỹ, thường chịu mức thuế cao, phổ biến 70% trở lên. Đây cũng là lý do khiến thuế nhập khẩu ô tô từ Mỹ vào Việt Nam luôn là mối quan tâm lớn của người tiêu dùng.

1.2 Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Thuế tiêu thụ đặc biệt là sắc thuế đánh vào các mặt hàng được xem là xa xỉ hoặc có mức tiêu thụ cần điều tiết, trong đó có ô tô chở người dưới 24 chỗ. Thuế TTĐB không tính riêng lẻ mà được áp dụng trên giá CIF cộng với thuế nhập khẩu, khiến tổng chi phí bị “đội” lên đáng kể. Mức thuế suất TTĐB năm 2025 được phân theo dung tích động cơ:

  • Dưới 1.500cc: 35%
  • Từ 1.500 – 2.000cc: 40%
  • Từ 2.000 – 2.500cc: 50%
  • Trên 3.000cc: có thể lên tới 90–150%
  • Còn riêng xe điện đang được ưu đãi mạnh, với thuế TTĐB chỉ từ 1–3% (áp dụng đến hết 28/02/2027).
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu, mang tính chất đánh vào thu nhập của người tiêu dùng
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu, mang tính chất đánh vào thu nhập của người tiêu dùng

2. Cách tính thuế xe nhập khẩu tại Việt Nam năm 2025

Để hiểu vì sao giá xe nhập khẩu tại Việt Nam cao, người mua cần nắm rõ trình tự cộng dồn các loại thuế. Dưới đây là cách tính chi tiết.

2.1 Cách tính thuế nhập khẩu ô tô

Thuế nhập khẩu được tính đầu tiên, dựa trên giá CIF và công thức tính như sau:

Thuế nhập khẩu = Giá CIF × Thuế suất nhập khẩu

Ví dụ: Một mẫu xe có giá CIF 600 triệu đồng, thuế suất 70%

→ Thuế nhập khẩu = 600 × 70% = 420 triệu đồng

Hướng dẫn cách tính thuế nhập khẩu ô tô
Hướng dẫn cách tính thuế nhập khẩu ô tô

2.2 Cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Sau khi có thuế nhập khẩu, cơ quan thuế sẽ tính thuế TTĐB trên tổng giá trị mới dựa trên công thức sau:

Thuế TTĐB = (Giá CIF + Thuế nhập khẩu) × Thuế suất TTĐB

Ví dụ: Giá CIF 600 triệu + Thuế NK 420 triệu = 1.020 triệu

Thuế TTĐB 40% → 408 triệu đồng

Hướng dẫn cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt
Hướng dẫn cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt

2.3 Cách tính thuế giá trị gia tăng (VAT)

VAT là bước tính cuối cùng trong chuỗi thuế nhập khẩu ô tô. Công thức tính thuế giá trị gia tăng:

VAT = (Giá CIF + Thuế NK + Thuế TTĐB) × 10%

Ví dụ: (600 + 420 + 408) = 1.428 triệu

VAT 10% → 142,8 triệu đồng

Hướng dẫn cách tính thuế giá trị gia tăng
Hướng dẫn cách tính thuế giá trị gia tăng

2.4 Tổng chi phí thuế nhập khẩu ô tô cho mỗi chiếc xe

Tổng thuế người mua gián tiếp phải gánh gồm các loại thế như thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế VAT. Với xe nhập khẩu ngoài ASEAN, tổng thuế có thể tương đương 100–200% giá CIF. Điều này lý giải cho câu hỏi vì sao cùng một mẫu xe, giá bán tại Việt Nam có thể cao gấp đôi so với thị trường Mỹ hay châu Âu.

3. Khi mua ô tô còn cần chịu các khoản phí nào ngoài thuế nhập khẩu ô tô?

Sau khi hoàn tất các loại thuế như thuế nhập khẩu ô tô, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng, người mua xe vẫn cần chi trả thêm nhiều khoản phí bắt buộc khác để chiếc xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường. Những chi phí này tuy không quá lớn như các sắc thuế, nhưng khi cộng dồn vẫn ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí mua xe, đặc biệt với người mua xe lần đầu.

3.1 Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ là khoản phí bắt buộc khi đăng ký quyền sở hữu ô tô và được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá tính lệ phí của xe. Mức thu lệ phí trước bạ hiện nay có sự khác nhau tùy theo địa phương đăng ký:

  • Hà Nội: khoảng 12%
  • TP.HCM: 10–12%
  • Các tỉnh khác: 10%

Đáng chú ý, trong giai đoạn khuyến khích phương tiện thân thiện với môi trường, xe điện đang được hưởng ưu đãi lớn với mức 0–2% trong 3 năm đầu kể từ 1/7/2025. Từ lần đăng ký thứ hai trở đi, mức thu chỉ còn 2%.

Lệ phí trước bạ là khoản thuế bắt buộc khi đăng ký sở hữu xe ô tô
Lệ phí trước bạ là khoản thuế bắt buộc khi đăng ký sở hữu xe ô tô

3.2 Phí đăng ký biển số

Phí đăng ký biển số là khoản chi tiếp theo mà người mua xe cần nộp khi làm thủ tục đăng ký xe mới. Theo quy định tại Thông tư 71/2025/TT-BTC, áp dụng từ ngày 1/7/2025, mức phí đăng ký biển số có sự phân chia theo khu vực hành chính.

  • Hà Nội (Khu I): 150.000 – 500.000 đồng
  • Khu vực II, III: 150.000 đồng
Phí đăng ký biển số xe là khoản phí cần nộp khi làm thủ tục đăng ký xe mới
Phí đăng ký biển số xe là khoản phí cần nộp khi làm thủ tục đăng ký xe mới

3.3 Phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ

Phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ là hai khoản chi liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo an toàn kỹ thuật và hạ tầng giao thông trong quá trình sử dụng xe. Đối với ô tô con dưới 10 chỗ, phí đăng kiểm hiện ở mức 340.000 đồng cho mỗi lần kiểm định. Đây là khoản phí định kỳ, người sử dụng xe cần thực hiện theo chu kỳ đăng kiểm do cơ quan chức năng quy định.

Bên cạnh đó, phí bảo trì đường bộ đối với xe cá nhân dưới 10 chỗ được thu theo năm, với mức 1.560.000 đồng/năm. Khoản phí này nhằm phục vụ công tác duy tu, bảo dưỡng hệ thống đường bộ và là nghĩa vụ tài chính bắt buộc đối với chủ xe.

Phí đăng kiểm là khoản phí định kỳ, cần được đóng theo chu kỳ do cơ quan đăng kiểm quy định
Phí đăng kiểm là khoản phí định kỳ, cần được đóng theo chu kỳ do cơ quan đăng kiểm quy định

3.4 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là điều kiện không thể thiếu khi ô tô tham gia giao thông tại Việt Nam. Đây là loại bảo hiểm nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông. Theo quy định hiện hành:

  • Ô tô dưới 6 chỗ, không kinh doanh: 480.700 đồng/năm
  • Ô tô từ 6–11 chỗ: 873.400 đồng/năm
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô là loại hình bảo hiểm bắt buộc hiện nay
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô là loại hình bảo hiểm bắt buộc hiện nay

4. So sánh ô tô nhập khẩu và ô tô lắp ráp trong nước về thuế phí

Để hiểu rõ sự khác biệt về chi phí giữa ô tô nhập khẩu và ô tô lắp ráp trong nước, người mua cần xem xét toàn diện các yếu tố liên quan đến thuế và phí trong quá trình hình thành giá bán. Mỗi loại xe chịu cơ cấu thuế khác nhau, từ thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt đến các khoản phí liên quan, qua đó tạo ra sự chênh lệch đáng kể về tổng chi phí lăn bánh. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng và trực quan hơn về những khác biệt này.

Tiêu chíÔ tô nhập khẩu (ASEAN 0%)Ô tô nhập khẩu (ngoài)Ô tô lắp ráp trong nước
Thuế NK0%32-70%0% linh kiện ưu đãi ​
TTĐB35-150% ​35-150%35-150%
Tổng thuếThấp hơnCao 100-200% CIFThấp hơn, ưu đãi nội địa hóa
Phí khácGiống nhauGiống nhauGiống nhau

Kết luận

Có thể thấy, thuế nhập khẩu ô tô là yếu tố then chốt tác động trực tiếp đến giá xe tại Việt Nam, đặc biệt với các dòng xe nhập khẩu ngoài ASEAN như Mỹ hay châu Âu. Việc hiểu rõ từng loại thuế, cách tính và các khoản phí đi kèm sẽ giúp người mua xe chủ động hơn về tài chính, tránh những bất ngờ khi nhận báo giá lăn bánh. Nếu bạn đang phân vân giữa xe nhập khẩu và xe lắp ráp trong nước, hoặc muốn biết mẫu xe nào tối ưu chi phí thuế – phí trong năm 2025, hãy liên hệ thông qua hotline Geely để được hỗ trợ chi tiết. Chủ động nắm rõ thuế nhập khẩu ô tô ngay từ đầu chính là chìa khóa để mua xe thông minh, tiết kiệm và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

Tin tức khác