Xe số tự động ngày càng phổ biến tại Việt Nam nhờ sự tiện lợi và dễ dàng sử dụng, đặc biệt với những người mới lái xe. Không giống như xe số sàn đòi hỏi phải phối hợp chân côn, cần số và ga một cách khéo léo, xe số tự động giúp người lái tập trung hơn vào việc quan sát đường sá và đảm bảo an toàn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dòng xe này từ ý nghĩa của các ký hiệu trên cần số đến hướng dẫn cách lái xe đơn giản, an toàn và những nguyên tắc cần lưu ý khi sử dụng. Cùng theo dõi ngay nhé!
1. Khái niệm xe số tự động là gì?
Xe số tự động, hay còn gọi là xe AT (Automatic Transmission), là loại xe ô tô sử dụng hộp số tự động để chuyển đổi tỷ số truyền động mà không cần người lái can thiệp thủ công. Khác với xe số sàn (MT – Manual Transmission), nơi tài xế phải tự đạp côn và chuyển số, hộp số tự động sử dụng bộ điều khiển điện tử và thủy lực để tự động chọn số phù hợp dựa trên tốc độ xe, tải trọng và điều kiện đường sá.

Lịch sử của dòng xe bắt nguồn từ những năm 1930, khi General Motors giới thiệu hộp số Hydra-Matic đầu tiên. Đến nay, công nghệ này đã phát triển vượt bậc với các loại hộp số như AT truyền thống, CVT (Continuously Variable Transmission), DCT (Dual-Clutch Transmission) và thậm chí là e-CVT trên xe hybrid.
Tại Việt Nam, xe số tự động chiếm tỷ lệ lớn trong phân khúc xe đô thị và gia đình. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí bảo dưỡng cao hơn, xe có thể nặng hơn và đôi khi phản ứng chậm ở địa hình dốc. Ngoài ra, việc lái xe có hộp số tự động khá dễ nhưng cũng có thể gây rủi ro nếu người lái nhầm chân ga và chân phanh, gây tai nạn.
2. Giải thích các ký hiệu trên cần số xe số tự động
Cần số (hay còn gọi là cần gạt số) trên xe số tự động thường được thiết kế dạng thẳng hoặc ziczac, với các ký hiệu chữ cái và số được khắc rõ ràng. Những ký hiệu này đại diện cho các chế độ vận hành khác nhau, giúp người lái điều khiển xe một cách linh hoạt. Hiểu rõ ý nghĩa của chúng không chỉ giúp lái xe an toàn mà còn tránh hư hỏng hộp số.
2.1 Ký hiệu tiêu chuẩn thường gặp
Các ký hiệu cơ bản thường xuất hiện trên hầu hết các mẫu xe số tự động, bao gồm P, R, N, D. Chúng được sắp xếp theo thứ tự logic để dễ dàng chuyển đổi.
- P (Parking – Đỗ xe): Đây là chế độ đỗ xe an toàn. Khi ở vị trí P, bánh răng hộp số bị khóa, ngăn xe di chuyển ngay cả khi động cơ đang chạy. Luôn sử dụng P khi đỗ xe lâu, đặc biệt trên dốc để tránh xe trôi.
- R (Reverse – Số lùi): Chế độ này dùng để lùi xe. Khi chuyển sang R, xe sẽ di chuyển ngược lại. Cần đạp phanh trước khi chuyển để tránh va chạm. Âm thanh cảnh báo thường phát ra khi ở R để nhắc nhở người lái và người xung quanh.
- N (Neutral – Số mo): Tương tự như “mo” ở xe số sàn, chế độ N ngắt kết nối giữa động cơ và bánh xe, cho phép xe lăn tự do mà không truyền lực. Sử dụng N khi cần đẩy xe hoặc đỗ tạm thời mà không tắt máy. Tuy nhiên, không nên dùng N khi đang chạy để tiết kiệm xăng, vì có thể mất kiểm soát.
- D (Drive – Số tiến): Đây là chế độ lái xe bình thường. Xe tự động chuyển số từ 1 đến số cao nhất (thường 4-10 số tùy mẫu) dựa trên tốc độ.

2.2 Ký hiệu bổ sung và chế độ lái nâng cao
Ngoài các ký hiệu cơ bản, cần số xe số tự động hiện đại còn có thêm các ký hiệu mở rộng như S, L, B, M để hỗ trợ người lái trong các địa hình phức tạp hoặc tăng hiệu suất. Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của các ký hiệu:
- S (Sport Mode – Chế độ thể thao): Khi chọn chế độ này, hộp số sẽ giữ các cấp số thấp lâu hơn và chuyển số ở dải vòng tua (RPM) cao hơn, giúp xe phản ứng nhanh hơn và tăng tốc mạnh mẽ hơn. Chế độ này phù hợp khi bạn muốn lái xe linh hoạt hơn hoặc cần sức mạnh để vượt xe.
- L (Low Gear – Số thấp): Chế độ này giới hạn hộp số chỉ hoạt động ở số 1 hoặc số 2. Nó thường được sử dụng khi leo hoặc xuống dốc rất dốc, hoặc khi chở nặng, giúp tận dụng lực phanh động cơ để kiểm soát tốc độ và giảm tải cho hệ thống phanh chính.
- B (Brake Mode/Engine Braking): Tương tự như số L, chế độ B thường thấy trên xe hybrid hoặc xe điện. Nó tối đa hóa lực phanh động cơ (thường thông qua hệ thống tái tạo năng lượng phanh), giúp làm chậm xe hiệu quả khi xuống dốc mà không cần dùng phanh chân nhiều.
- M (Manual Mode – Chế độ số sàn): Chế độ này cho phép người lái tự kiểm soát việc chuyển số lên hoặc xuống, giống như lái xe số sàn.
Các ký hiệu mở rộng như trên thì một số hãng xe còn bổ sung thêm các ký hiệu như +/- (Tăng/Giảm số) thường xuất hiện cùng với chế độ M (hoặc S trên một số xe). Đồng thời các ký hiệu số 1, 2, 3 (hoặc D1, D2, D3) ám chỉ giới hạn hộp số chỉ sang số tối đa đến cấp số tương ứng.
3. Hướng dẫn thao tác lái xe số tự động an toàn cho người mới
Lái xe số tự động dễ dàng hơn số sàn, nhưng vẫn cần tuân thủ các bước để đảm bảo an toàn. Đặc biệt, khi lái xe số tự động là luôn sử dụng chân phải để điều khiển cả chân ga và chân phanh, và tuyệt đối không dùng chân trái. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Kiểm tra và chuẩn bị trước khi nổ máy
Trước khi lên xe, hãy kiểm tra tổng thể:
- Kiểm tra lốp xe, dầu nhớt, nước làm mát và nhiên liệu để tránh sự cố giữa đường.
- Điều chỉnh ghế sao cho chân phải của bạn có thể đạp phanh một cách thoải mái và hết hành trình.
- Điều chỉnh gương chiếu hậu trong và ngoài xe để có tầm nhìn tốt nhất về phía sau và hai bên hông xe.

Bước 2: Thao tác sẵn sàng vào vị trí lái
Trước khi khởi động động cơ, hãy thực hiện các thao tác chuẩn bị để đảm bảo xe ở trạng thái sẵn sàng và an toàn.
- Đảm bảo xung quanh xe không có chướng ngại vật hoặc người (đặc biệt là trẻ em) ở gần xe.
- Bước vào xe, đặt chân phải trên bàn đạp phanh, thả dần phanh tay và quan sát gương chiếu hậu trước khi bắt đầu di chuyển.
Bước 3: Khởi động và điều khiển xe trong quá trình di chuyển
Sau khi hoàn tất chuẩn bị, chủ xe cần thực hiện các khởi động sau để vận hành xe một cách cẩn thận, an toàn và tránh hư hỏng.
- Khởi động xe: Đạp hết phanh chân, chuyển chìa khóa sang ON hoặc nhấn nút Start. Đợi đèn báo tắt.
- Chuyển số và di chuyển: Nhả phanh tay, đạp phanh chân, chuyển cần số từ P xuống R (nếu muốn lùi) hoặc xuống D (nếu muốn tiến). Bạn thường phải nhấn một nút khóa trên cần số để di chuyển nó.
- Vận hành trên đường: Giữ ga ổn định, xe tự chuyển số. Khi dừng đèn đỏ, đạp phanh và giữ ở D (không cần về N để tiết kiệm).
- Dừng xe tạm thời: Đạp phanh, nếu lâu thì về N và kéo phanh tay.
- Đỗ xe: Về P, kéo phanh tay, tắt máy. Trên dốc, dùng chặn bánh nếu cần.
Trong quá trình lái, luôn giữ khoảng cách an toàn, sử dụng xi-nhan và quan sát gương. Thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo việc lái xe số tự động.

4. Những lưu ý quan trọng giúp lái xe số tự động an toàn
Lái xe số tự động mang lại sự tiện lợi, nhưng để đảm bảo an toàn và bảo dưỡng xe tốt, người lái cần tuân thủ một số nguyên tắc vàng dưới đây:
- Chỉ dùng chân phải: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Luôn sử dụng duy nhất chân phải để điều khiển cả bàn đạp ga và phanh.
- Không chuyển số khi xe đang chạy: Luôn đạp phanh trước khi chuyển từ D sang R hoặc ngược lại để tránh hỏng hộp số.
- Luôn kéo phanh tay: Khi đỗ xe (vào P), luôn kéo phanh tay để đảm bảo xe đứng yên tuyệt đối. Việc này cũng giúp giảm tải trọng lên chốt khóa hộp số P, bảo vệ hộp số về lâu dài.
- Không rồ ga ở N rồi vào D: Tuyệt đối không rồ ga ở số N rồi đột ngột chuyển về D hoặc R để vọt đi. Hành động này tạo ra cú sốc cơ học cực mạnh, gây hại nghiêm trọng đến hộp số và hệ thống truyền lực.
- Bảo dưỡng định kỳ: Tuân thủ lịch bảo dưỡng, đặc biệt là thay dầu hộp số (dầu ATF) để đảm bảo hộp số hoạt động trơn tru và bền bỉ.
5. Kết luận
Trên đây là những chia sẻ từ Geely về loại xe số tự động, từ định nghĩa, các ký hiệu cơ bản đến cách vận hành xe đúng cách và an toàn. Để đảm bảo an toàn trong mọi chuyến đi và làm chủ “xế yêu” của mình, chủ xe cần thực hành thường xuyên, bảo dưỡng định kỳ và tuân thủ luật giao thông. Mọi thắc mắc về loại xe số tự động, vui lòng liên hệ ngay tới số hotline hoặc trực tiếp tới showroom gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm lái thử.





